Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2802C | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 32 | 32 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Lý thuyết | 2 | 24 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Hà Thị Hương Giang | 2412700104 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Tô Thị Thanh Huyền | 2412700035 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Lê Lê Phương Liên | 2412700060 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Anh Thư | 2412700058 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thu Trang | 2412700007 | NA2802C | 2 | Không phép | absent |
4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel
Bài tập
4.2. Quản lý bảng tính
4.2.1. Quản lý tệp bảng tính
4.2.2. Quản lý bảng tính
4.2.3. Di chuyển và sao chép