Thông tin lớp học
Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Toán Cao Cấp 3 | 0 | 30 | 20 | vietnamese |
Thông tin giờ học
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Hải Vân | C302 | Lý thuyết | 2 | 26 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Sinh viên vắng mặt
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Bách | 2412111036 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tiến Đạt | 2412111001 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Trường Giang | 2412111005 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Đức Hiệp | 2412111029 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Xuân Sơn | 2412111049 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Đức Thiện | 2412111051 | CT2801 | 2 | Không phép | absent |