Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801K | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C203 | Lý thuyết | 3 | 37 | 4 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phạm Thị Hậu | 2412400078 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Ngô Hoàng Long | 2412401006 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Bùi Văn Thắng | 2412400096 | QT2801K | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Thị Huyền Trang | 2412400059 | QT2801K | 3 | Không phép | absent |
2.3 Quan hệ cung cầu
2.4 Thặng dư sản xuất, thặng dư tiêu dùng, tổng thặng dư
2.5 Kiểm soát giá và tác động của thuế