Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Kinh Tế Vi Mô | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C302 | Lý thuyết | 3 | 32 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Minh Tuấn | 2412400049 | QT2801N | 3 | Không phép | absent |
Chương 2. Những vấn đề cơ bản về cung và cầu
2.1 Cầu
2.2 Cung