Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801-DL27 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 34 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Kim Dung | C304 | Lý thuyết | 2 | 39 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Xuân Bách | 2412102008 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Đức Hiệp | 2412111029 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 2 | Có phép | absent | ||
4 | Tăng Tự Nguyên | 2312601001 | DL2701 | 2 | Không phép | absent |
3.2. Giai pháp bảo vệ môi trường nước