Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601K | Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Linh | C201 | Lý thuyết | 2 | 13 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 2 | Không phép | absent |
Chương 6 tiếp
6.3.Kế toán chi hoạt động sản xuất kinh doanh trong đơn vị HCSN
6.4.Kế toán chi theo đơn đặt hàng của NN
6.5.Kế toán các khoản thu trong đơn vị HCSN
6.6.Kế toán thu hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ