Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B301 | Lý thuyết | 3 | 42 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Quang Dũng | 2412400077 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Hải Yến | 2412401004 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Như Quỳnh | 2412400075 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Diệp Anh | 2412400093 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Phương Đông | 2412408001 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
7 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Trà My | 2412400084 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
9 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Tiến Thành | 2412400113 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Vũ Minh Tuấn | 2412400048 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Xuân Mai | 2412400015 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
16 | Tạ Đức Lương | 2412400115 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
17 | Đỗ Minh Thư | 2412400086 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
18 | Nguyễn Khánh Linh | 2412400107 | QT2801L | 1 | Không phép | late |
Chương 9 (tiếp)
9.4. Thống kê thu nhập của LĐ trong DN (LT, BT, TL) (tiếp)
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN
10.1. KN, YN của các loại chỉ tiêu giá thành và tác dụng của nó đối với công tác quản lý DN (LT, TL)
10.2. Nội dung kinh tế của chỉ tiêu giá thành (LT, TL)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT)