Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 36 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B301 | Lý thuyết | 3 | 46 | 9 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Diệp Anh | 2412400093 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Xuân Mai | 2412400015 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)