Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601K | Kiểm Toán Tài Chính 2 | 0 | 60 | 60 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C201 | Lý thuyết | 4 | 8 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Khánh Linh | 2212401003 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Hồng Ngọc | 2212401019 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Minh Quyên | 2212401005 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Vân Thuỳ | 2212401018 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Phương Thúy | 2212401001 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 4 | Không phép | absent |
Đánh giá 2
9.3.Lập dự thảo báo cáo kiểm toán và thư quản lý
9.4.Soát xét dự thảo báo cáo kiểm toán và hồ sơ kiểm toán
9.5.Thảo luận với khách hàng và phát hành báo cáo kiểm toán
9.6.Soạn thảo thư quản lý