Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2601K | Kiểm Toán Tài Chính 2 | 0 | 60 | 60 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm Thị Kim Oanh | C201 | Lý thuyết | 4 | 12 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Khánh Huyền | 2212401012 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Phương Lan | 2212401021 | QT2601K | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Quốc Việt | 2212401025 | QT2601K | 4 | Không phép | absent |
8.4.Kiểm toán chi phí và thu nhập khác
8.5 Bài tập thực hành