Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2601 | Đồ Án Môn Học Phần Mềm | 30 | 30 | 20 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 2 | 9 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Mai Anh | 2212111031 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Thúy Hường | 2212111009 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Hoàng Việt Trung | 2212102021 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Đình Trường | 2212111015 | CT2601 | 2 | Không phép | absent |
Hướng dẫn sinh viên Cài đặt chương trình (tiếp):
+ Tạo được CSDL đã thiết kế được trên máy tính (sử dụng công cụ hệ quản trị CSDL)
+ Lập trình để xây dựng chương trình trên nền Web hoặc dạng WinForm.