Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2701 | Cơ Sở Dữ Liệu | 60 | 60 | 48 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Anh Hùng | B203 | Lý thuyết | 4 | 28 | 11 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Mạnh Đức | 2312101015 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Thành Hưng | 2312101017 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Xuân Lăng | 2312101031 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
8 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Xuân Tùng | 2312101006 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Hà Quang Vinh | 2312101034 | CT2701 | 4 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2312101046 | CT2701 | 4 | Không phép | absent |
BÀI TẬP
Bài 1: Sử dụng hệ quản trị CSDL SQL Server để tạo CSDL trên máy tính
Bài 2: Sử dụng câu lệnh SQL để cập nhật dữ liệu (nhập, sửa, xóa dữ liệu) cho các bảng trong CSDL