Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Kiến Trúc Máy Tính | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B103 | Lý thuyết | 2 | 26 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đặng Xuân Hiệp | 2412111055 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Thị Kiều Linh | 2412111018 | CT2801 | 2 | Có phép | absent | ||
4 | Trần Hoàng Quyền | 2412111021 | CT2801 | 2 | Có phép | absent | ||
5 | Phạm Như Quỳnh | 2412111031 | CT2801 | 2 | Có phép | absent | ||
6 | Nguyễn Xuân Sơn | 2412111049 | CT2801 | 2 | Không phép | absent |
Thực hành