Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
CT2801 | Kiến Trúc Máy Tính | 30 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | B103 | Lý thuyết | 2 | 27 | 5 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Gia Linh | 2412111025 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đặng Hữu Phúc | 2412111052 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Xuân Sơn | 2412111049 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Tô Quang Thắng | 2412111038 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Ngô Anh Tuấn | 2412111003 | CT2801 | 2 | Không phép | absent | có phép |
2.Các phép tính số trong máy tính
2.1. Biểu diễn dữ liệu trong máy tính
2.2. Các phép tính số