Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 48 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hoàng Đan | C102 | Lý thuyết | 4 | 46 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Khánh Linh | 2412400107 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 1 | Không phép | late |
CHƯƠNG 3. TỔNG SP VÀ THU NHẬP QUỐC DÂN
3.1. Phương pháp xác định GDP
3.1. Phương pháp xác định GDP
3.2. Mqhệ giữa các chỉ tiêu GDP, GNP, NNP, Y, YD