Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 40 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 47 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Diệp Anh | 2412400093 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Thị Phương Anh | 2412400071 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Việt Linh | 2412400029 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |
4.7. Thống kê dữ liệu bằng Subtotal và PivotTable
Bài tập