Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 40 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 41 | 14 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Diệp Anh | 2412400093 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Phương Anh | 2412408002 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Hồng Ánh | 2412400033 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Khánh Linh | 2412400107 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Thị Việt Linh | 2412400029 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Xuân Mai | 2412400015 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Đỗ Minh Thư | 2412400086 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 2412408007 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
16 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
17 | Đào Văn Thế Bảo | 2412400102 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
18 | Nguyễn Bảo Minh | 2412400112 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
19 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2412400044 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
20 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 1 | Không phép | late |
4.8. Biểu đồ và hình vẽ
4.8.1. Biểu đồ
4.8.2.Chuyển đổi dạng tệp bảng tính
4.8.3. Hình ảnh, chữ nghệ thuật và hình vẽ
Kiểm tra