Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 40 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 42 | 13 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Thị Thanh | 2412400104 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Mai Linh | 2412400069 | QT2801L | 1 | Không phép | late | ||
4 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Diệp Anh | 2412400093 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Điệp | 2412400009 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Khánh Linh | 2412400107 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Phạm Thị Việt Linh | 2412400029 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Phương Thuý | 2412400100 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |
6.6.3. Tạo hiệu ứng trình chiếu Slide
6.6.4. Thời gian và trình chiếu Slide
6.7. Sử dụng lại và trao đổi bản trình chiếu
6.7.1. Sử dụng lại
6.7.2. Trao đổi các bản trình chiếu
Kiểm tra Module 6
Ôn tập