Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801L | Tin Học Đại Cương 2 | 30 | 40 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 43 | 12 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức An | 2412400061 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Hoàng Gia Cường | 2412400117 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Trọng Đức | 2412408003 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Đặng Kiều Linh | 2412400065 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Việt Linh | 2412400029 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Bảo Minh | 2412400112 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Thị Lan Phương | 2412400062 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Thu Thảo | 2412400128 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Đỗ Minh Thư | 2412400086 | QT2801L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Vũ Minh Tuấn | 2412400048 | QT2801L | 3 | Không phép | absent |
4.6. Sắp xếp và lọc dữ liệu
4.6.1. Sắp xếp bảng tính
4.6.2. Lọc dữ liệu AutoFilter và AdvancedFilter
Bài tập