| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801L | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | C102 | Lý thuyết | 4 | 33 | 14 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2412400012 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lê Thị Chúc | 2412400105 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Lê Huỳnh Đức | 2412400005 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Tiến Hoàng | 2412400066 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Khánh Linh | 2412400107 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đoàn Hải Như | 2412400007 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 7 | Nguyễn Ngọc Phúc | 2412400092 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Quang Thanh | 2412400120 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 9 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 10 | Dương Thị Thanh | 2412400104 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 11 | Đàm Thùy Trang | 2412400036 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 12 | Vũ Minh Tuấn | 2412400048 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 13 | Phạm Anh Tú | 2412400056 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 14 | Nguyễn Phương Uyên | 2412400030 | QT2801L | 4 | Không phép | absent |
CHƯƠNG 5. TIỀN TÊ VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
5.1. Chức năng của tiền tệ
5.2. MS
5.3. Mức cầu về tiền
5.4. Tiền tệ, lãi suất và tổng cầu