| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2801L | Kinh Tế Vĩ Mô | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | C102 | Lý thuyết | 4 | 46 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Mai Linh | 2412400069 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trần Xuân Quang | 2412400070 | QT2801L | 4 | Không phép | absent | ||
| 3 | Dương Thị Thanh | 2412400104 | QT2801L | 4 | Không phép | absent |
5.5. CS tài khoá, CS tiền tệ và sự phối hợp 2 CS
CHƯƠNG 6. TỔNG CUNG VÀ CHU KỲ KD
6.1. Tổng cung và thị trường lao động
6.2. Mqh AS -AD và quá trình tự điều chỉnh của nền ktế