Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 48 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tình | B205 | Lý thuyết | 3 | 33 | 4 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 3 | Không phép | absent |
Chương 10: Tkê GTSX và hiệu quả SXKD của DN (tiếp)
10.3. Phương pháp phân tích tài liệu TKê giá thành (LT, BT) (tiếp)