| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2801C | Đọc Tiếng Trung 1 | 0 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Thị Thu Trang | B101 | Lý thuyết | 2 | 26 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2412700092 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Cao Thị Hoà | 2412700082 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 2412700032 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2412700010 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700001 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Đồng Khánh Ly | 2412700044 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 7 | Phạm Như Quỳnh | 2412700095 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 8 | Nguyễn Hùng Sơn | 2412700086 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 9 | Đinh Phương Thảo | 2412700103 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 10 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
| 11 | Phan Thị Mai Trang | 2412700063 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 12 | Dương Thành Trung | 2412700077 | NA2801C | 1 | Không phép | late |