Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Tin Học Đại Cương 2 | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đỗ Văn Tuyên | D202 | Thực hành | 2 | 38 | 6 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vũ Quốc Việt | 2412102036 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Đức An | 2412102040 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Đào Minh Phú | 2412700094 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Minh Trung | 2412102029 | DC2801 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Đinh Hồng Trưởng | 2412102034 | DC2801 | 2 | Không phép | absent |