| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| NA2801C | Đọc Tiếng Trung 1 | 0 | 30 | 27 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hồ Thị Thu Trang | B101 | Lý thuyết | 3 | 31 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Thị Minh Anh | 2412700079 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 2 | Đinh Thị Hoàn | 2412700081 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 3 | Vũ Văn Mạnh | 2412700013 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 4 | Vũ Ngọc Toàn | 2412700069 | NA2801C | 1 | Không phép | late | ||
| 5 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2412700010 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2801C | 3 | Không phép | absent |