Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA27 | Nghe Tiếng Anh 4 | 30 | 38 | 30 | english |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Thị Mai Anh | C101 | Lý thuyết | 4 | 32 | 4 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Quang Anh | 2312700010 | NA2701A | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Ngọc Nam Phương | 2312700016 | NA2701C | 4 | Không phép | absent | ||
3 | Trần Anh Thư | 2312700045 | NA2701C | 4 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Khởi Vỹ | 2312700031 | NA2701A | 4 | Không phép | absent |
Unit 8: Do the Right Thing
Unit 9: A Good Night's Sleep