Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
DC2801 | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 34 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Tươi | C203 | Lý thuyết | 4 | 44 | 0 | Bổ sung | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. |
Chương 2 (tiếp)
2.3. Ô nhiễm đất (2t)
2.3.1. Các nguồn và tác nhân gây ô nhiễm đất 1.0
2.3.2. Tác hại của đất bị ô nhiễm 1.0
2.4. Ô nhiễm biển (1t) 1.0
2.5. Tác động tới môi trường của một số hoạt động sinh hoạt và sản xuất trong đời sống, điện tử, CNTT, Du lịch, logistic…(1t) 1.0