| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2801 | Du Lịch Bền Vững | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B303 | Lý thuyết | 2 | 17 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 2 | Trương Hải Ly | 2412602002 | DL2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 3 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 5 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Quang Vinh | 2412602006 | DL2801 | 2 | Không phép | absent | ||
| 7 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 2 | Không phép | absent |
Đánh giá 1 (tiếp)