| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2801 | Du Lịch Bền Vững | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B303 | Lý thuyết | 3 | 18 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phạm Thế Cương | 2412601014 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Thành Công | 2412601023 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Vũ Minh Trường | 2412601012 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Nguyễn Quang Vinh | 2412602006 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |