| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| DL2801 | Thực Hành Tác Nghiệp Hướng Dẫn Du Lịch | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| (vh) Nguyễn Thị Phương Thảo | B303 | Lý thuyết | 3 | 18 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Nguyễn Hữu Phong | 2412602004 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Nguyễn Quang Vinh | 2412602006 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 3 | Không phép | absent |
Đánh giá 1 (tiếp)