Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
NA2802C | Nói Tiếng Anh 3 | 0 | 30 | 8 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | B102 | Lý thuyết | 2 | 20 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trịnh Phương Anh | 2412700074 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Ngô Thị Hiền | 2412700027 | NA2802C | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 2 | Không phép | absent |