Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Logistics Vận Tải | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | D201 | Lý thuyết | 3 | 35 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Lê Đức Hùng | 2312400040 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
8 | Đinh Thị Phương Oanh | 2312400082 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
9 | Lưu Phương Hà | 2312700003 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 1 | Không phép | late |