Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Logistics Vận Tải | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | D201 | Lý thuyết | 3 | 30 | 11 | Bình thường | Được chấp nhận |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Đức Hùng | 2312400040 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Đoàn Phú Quý | 2312400078 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Bùi Quang Thiện | 2312400041 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Trần Thị Ánh Tuyết | 2312400011 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
14 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 2 | Không phép | late | ||
15 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 1 | Không phép | late |