| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701L | Logistics Vận Tải | 0 | 45 | 0 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | D201 | Lý thuyết | 3 | 32 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 3 | Phạm Vũ Trường Huy | 2312400049 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 4 | Trần Quang Hùng | 2312400069 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 5 | Vũ Thị Kim Liên | 2312400084 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 6 | Vũ Đức Mạnh | 2312400087 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 7 | Vũ Thị Quỳnh Trang | 2312400056 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 8 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 9 | Nguyễn Lam Trường | 2312400005 | QT2701L | 3 | Không phép | absent | ||
| 10 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 1 | Không phép | late | ||
| 11 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 1 | Không phép | late |