| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT27-28N | Quản Trị Sản Xuất Và Tác Nghiệp | 45 | 45 | 45 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyễn Thị Hoàng Đan | B305 | Lý thuyết | 4 | 32 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 1 | Không phép | late |
6.3. Phương pháp phối hợp nhiều công việc trên một nguyên công (1 máy) (FCFS, EĐ, SPT và LPT)
6.4. Phối hợp gia công nhiều loại đối tượng trong một quá trình gồm nhiều nguyên công
CHƯƠNG 7. QUẢN TRỊ TỒN KHO VÀ HOẠCH ĐINH NHU CẦU VẬT TƯ MRP
7.1. Hàng dự trữ và … 7.2. Nguyên tắc Pareto