| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701K | Kiểm Toán Tài Chính 1 | 0 | 56 | 36 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C104 | Lý thuyết | 4 | 11 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 4 | Không phép | absent | ||
| 2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 4 | Có phép | absent |
2.4 Bài tập thực hành