| Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|
| QT2701K | Kiểm Toán Tài Chính 1 | 0 | 56 | 36 | vietnamese |
| Giảng viên | Phòng | loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Phạm Thị Kim Oanh | C104 | Lý thuyết | 4 | 13 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Không có sinh viên vắng mặt hoặc đi muộn. | ||||||||
4.3 Kiểm toán chi tiết nghiệp vụ và số dư tài khoản liên quan đến chu kỳ tiền lương và lao động
4.3 Kiểm toán chi tiết nghiệp vụ và số dư tài khoản liên quan đến chu kỳ tiền lương và lao động