| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ITE37101-2 | Đồ Án Tốt Nghiệp | 0 | 0 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đoàn Quốc Anh | 2112111038 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Bùi Tuấn Anh | 2112102034 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Hoàng Hữu Cường | 2112111020 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Vũ Khắc Hoàng | 2112111028 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Viết Hồng | 2012111011 | CT2401C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Bùi Anh Minh Quân | 2112111027 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Đỗ Hồng Quân | 2112111018 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Chu Đình Tuân | 2112111025 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Đức Tùng | 2112111033 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|