Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2701N | Bảo Vệ Môi Trường | 0 | 0 | 0 |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Công Minh | 2312400071 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|