Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
NA2801CNghe Tiếng Anh 2 Bùi Thị Mai Anh303430english
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Hoàng Anh2412700059NA2801C
0415
2Lê Thị Minh Anh2412700079NA2801C
0437
3Nguyễn Thị Minh Ánh2412700092NA2801C
0437
4Nguyễn Mai Chi2412700029NA2801C
0437
5Ngô Mỹ Dung2412700049NA2801C
0437
6Nguyễn Thuỳ Dương2412700105NA2801C
0459
7Nguyễn Thu Hà2412700093NA2801C
0426
8Phạm Thị Thúy Hiền2412700005NA2801C
0448
9Cao Thị Hoà2412700082NA2801C
0415
10Nguyễn Thị Thu Huệ2412700032NA2801C
0448
11Trần Thị Huyền2412700037NA2801C
14000
12Nguyễn Thị Ngọc Lan2412700010NA2801C
0426
13Bùi Khánh Linh2412700100NA2801C
0426
14Nguyễn Khánh Linh2412700001NA2801C
0459
15Phạm Thị Thuỳ Linh2412401003NA2801C
0459
16Nguyễn Trần Hoàng Linh2412700014NA2801C
0459
17Đồng Khánh Ly2412700044NA2801C
0459
18Hoàng Thị Xuân Mai2412700107NA2801C
0448
19Vũ Văn Mạnh2412700013NA2801C
0426
20Phùng Như Ngọc2412700109NA2801C
0415
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
102:50 14/01/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 1: Getting to Know You
202:50 21/01/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 2: Going Places
302:50 11/02/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 3: What's The Number?
402:50 18/02/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 4: Body Language
502:50 25/02/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Expansion 1: Morocco
Test 1
602:50 04/03/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 5: Appearances
702:50 11/03/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 6: Shopping
802:50 18/03/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 7: International Food
902:50 25/03/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 8: Vacations
Trần Thị Huyền (2t)
1002:50 01/04/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Expansion 2: Malaysia
Test 2
Trần Thị Huyền (2t)
1102:50 08/04/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 9: TV
Trần Thị Huyền (2t)
Nguyễn Thục Uyên (2t)
1202:50 15/04/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 10: Getting There
Trần Thị Huyền (2t)
Nguyễn Thục Uyên (2t)
1302:50 22/04/2025B3022NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 11: World Market
Trần Thị Huyền (2t)
Nguyễn Thục Uyên (2t)
1406:00 22/04/2025C1044NA2801C
Nghe Tiếng Anh 2
Bùi Thị Mai Anh
Unit 12: Making a Difference
Expansion 3: Hungary
Trần Thị Huyền (4t)
Nguyễn Thục Uyên (4t)
    1
  • 1