Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
CT2802-MT28 | Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 0 | 32 | 30 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Vũ Hoàng Anh | 2412111033 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Sỹ Duy Anh | 2412111022 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2412111035 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Văn Chiến | 2412111004 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Văn Dũng | 2412301005 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Vũ Đăng Dương | 2412301001 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Thành Đạt | 2412111062 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Hoàng Đức | 2412301003 | MT2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Trường Giang | 2412111048 | CT2802 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Hoàng Đình Hiếu | 2412301008 | MT2801 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Phạm Trung Hiếu | 2412111030 | CT2802 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Đỗ Huy Hoàng | 2412111065 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Nguyễn Huy Hoàng | 2412111002 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Phạm Tuấn Hưng | 2412111063 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01:55 15/01/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Bài mở đầu Chương 1: Môi trường tự nhiên 1.1. Khí quyển | |
2 | 01:55 22/01/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.1. Khí quyển ( tiếp) 1.2. Thủy quyển | |
3 | 01:55 12/02/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.3. Thạch quyển 1.4. Sinh quyển | |
4 | 01:55 19/02/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1.5. Tài nguyên thiên nhiên 1.6. Các chức năng của Môi trường. 1.7.Hệ sinh thái | |
5 | 01:55 26/02/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 1. 7. Hệ Sinh thái - cân bằng sinh thai ( tiếp) | |
6 | 01:55 05/03/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 2: Ô nhiễm môi trường 2.1 . Ô nhiễm môi trường không khí | |
7 | 01:55 12/03/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.2. Ô nhiễm môi trường nước | |
8 | 01:55 19/03/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.3. Ô nhiễm môi trường đất 2.4. Ô nhiễm môi trường biển | |
9 | 01:55 26/03/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 2.5. Tác động tới môi trường của một số hoạt động sản xuất và hoạt động sinh hoạt | |
10 | 01:55 02/04/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Chương 3: Các giải pháp bảo vệ môi trường 3.1. Giải pháp bảo vệ môi trường không khí | |
11 | 01:55 09/04/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.2. giải pháp bảo vệ môi trường nước | |
12 | 03:45 09/04/2025 | C 302 | 1 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3.3. Giải pháp bảo vệ môi trường đất 3.4. Giải pháp bảo vệ môi trường biển | |
13 | 01:55 16/04/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | 3. 5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững | |
14 | 03:45 16/04/2025 | C 302 | 1 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Đánh giá 1 | |
15 | 01:55 23/04/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Đánh giá 2 | |
16 | 01:55 07/05/2025 | C302 | 2 | CT2802-MT28 Bảo Vệ Môi Trường | Nguyễn Thị Kim Dung | Đánh giá 2 |