| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| QT2701K | Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 60 | 48 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Đỗ Thị Thu Mai | 2312400072 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thái Hòa Viên | 2312400022 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 16/08/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Giới thiệu học phần Chương 1: Những vấn đề chung về công tác kế toán trong DN sản xuất ( 2t) Chương 2: Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu (10 t) | |
| 2 | 00:00 23/08/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 2: Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu | |
| 3 | 00:00 30/08/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 2: Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu | |
| 4 | 00:00 06/09/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 2: Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu Chương 3: Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dung cụ | |
| 5 | 00:00 13/09/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dung cụ | |
| 6 | 00:00 20/09/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 3: Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dung cụ | |
| 7 | 00:00 27/09/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.4. Kế toán một số nghiệp vụ khác Chương 4: Kế toán tài sản cố định | |
| 8 | 00:00 04/10/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 4: Kế toán tài sản cố định | |
| 9 | 00:00 11/10/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 4: Kế toán tài sản cố định | |
| 10 | 00:00 18/10/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 4: Kế toán tài sản cố định Chương 5: Kế toán bất động sản đầu tư và các khoản đầu tư tài chính | |
| 11 | 00:00 25/10/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 5: Kế toán bất động sản đầu tư và các khoản đầu tư tài chính Chương 6: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương | |
| 12 | 00:00 01/11/2025 | C104 | 4 | QT2701K Kế Toán Tài Chính 1 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Chương 6: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương Chương 7: Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |