Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2701K | Lý Thuyết Trò Chơi Trong Kinh Doanh | 0 | 0 | 0 |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 2312400067 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Đỗ Thị Kim Liên | 2312400004 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2312400018 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Đỗ Thị Thu Mai | 2312400072 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Phương | 2312400065 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Phạm Hương Thảo | 2312400039 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Phạm Thu Thảo | 2312400029 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lê Thu Thủy | 2312400043 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thái Hòa Viên | 2312400022 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vũ Thị Yến | 2312400003 | QT2701K | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|