Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2701L | Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701L | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Đức Anh | 2312400066 | QT2701L | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Phạm Ngọc Anh | 2312400001 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Tường Anh | 2312400027 | QT2701L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701L | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Vũ Văn Chính | 2312400061 | QT2701L | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Minh Công | 2312400076 | QT2701L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Phan Tiến Dũng | 2312400006 | QT2701L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701L | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Thành Đạt | 2312400081 | QT2701L | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thành Đông | 2312400054 | QT2701L | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lưu Phương Hà | 2312700003 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Đỗ Thị Hằng | 2312400046 | QT2701L | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Trần Quang Hoàn | 2312400074 | QT2701L | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701L | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701L | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:55 15/01/2025 | C203 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | Giới thiệu học phần CHƯƠNG 1: BẢN CHẤT VÀ ĐỐI TƯỢNG CỦA HTKT(3) 1.1. Bản chất của hạch toán kế toán (LT) 1.2. Đối tượng của hạch toán kế toán (LT + BT) | |
2 | 06:55 22/01/2025 | C203 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 1.2. Đối tượng của hạch toán kế toán (LT + BT) CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP CHỨNG TỪ KẾ TOÁN (3) 2.1. Nội dung, ý nghĩa phương pháp chứng từ kế toán (LT) 2.2. Hệ thống bản chứng từ (LT + BT) | |
3 | 06:55 12/02/2025 | C203 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 2.3. Quy trình luân chuyển chứng từ (LT) CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP TÀI KHOẢN (13) 3.1. Nội dung, ý nghĩa phương pháp TK (LT) 3.2. TK kế toán (LT + BT) | |
4 | 06:55 19/02/2025 | C203 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) | |
5 | 06:55 26/02/2025 | C203 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) | |
6 | 06:55 05/03/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.3. Cách ghi các nghiêp vụ kinh tế phát sinh vào TK (LT + BT) | |
7 | 06:55 12/03/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 3.4. Cách kiểm tra tính chính xác của việc ghi các nghiệp vụ kinh tế vào TK (LT + BT) ĐG1: Khái quát kết cấu và nội dung cơ bản của tài khoản kế toán. | |
8 | 06:55 19/03/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | CHƯƠNG 4. PHƯƠNG PHÁP TÍNH GIÁ (8) 4.1. Nội dung, ý nghĩa của PP tính giá (LT) 4.2. Nội dung, trình tự tính giá tài sản mua vào (LT+ BT) 4.3. Nội dung , trình tự tính giá SP, DV sản xuất (LT+BT) | |
9 | 06:55 26/03/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 4.4. Nội dung , trình tự tính giá vốn hàng xuất kho (LT+BT) | |
10 | 06:55 02/04/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 4.4. Nội dung , trình tự tính giá vốn hàng xuất kho (LT+BT) CHƯƠNG 5. KẾ TOÁN CÁC QUÁ TRÌNH KD CHỦ YẾU (11) 5.1. Hạch toán kế toán quá trình mua hàng (LT + BT) | |
11 | 06:55 09/04/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.1. Hạch toán kế toán quá trình mua hàng (LT + BT) 5.2. Hạch toán kế toán quá trình sản xuất (LT + BT) | |
12 | 06:55 16/04/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.2. Hạch toán kế toán quá trình sản xuất (LT + BT) 5.3. Hạch toán kế toán quá trình bán hàng (tiêu thụ) và xác định kết quả kinh doanh (LT + BT) | |
13 | 06:55 23/04/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 5.3. Hạch toán kế toán quá trình bán hàng (tiêu thụ) và xác định kết quả kinh doanh (LT + BT) | |
14 | 06:55 07/05/2025 | C202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 6.2. Phương pháp lập một số bảng tổng hợp cân đối kế toán (LT+BT) CHƯƠNG 7: Sổ KT VÀ HÌNH THỨC K TOÁN (2) 7.1. Sổ kế toán (LT ) 7.2. Các hình thức kế toán (LT + BT) | |
15 | 06:55 14/05/2025 | c202 | 3 | QT2701L Nguyên Lý Kế Toán | Nguyễn Thị Thúy Hồng |