| 1 | 00:00 16/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 1: 校园生活 | |
| 2 | 00:00 23/08/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 2: 饮食 | |
| 3 | 00:00 06/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 3: 交通状况 | |
| 4 | 00:00 13/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 4: 婚姻与家庭 | |
| 5 | 00:00 20/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 5: 体育运动 | |
| 6 | 00:00 27/09/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 6: 参观旅游 | |
| 7 | 00:00 04/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 7: 疾病与治疗 | |
| 8 | 00:00 11/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 8: 职业与工作 | |
| 9 | 00:00 15/10/2025 | C302 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 9: 健康 | |
| 10 | 00:00 18/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 10: 谈网络 | |
| 11 | 00:00 25/10/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 11: 风俗与禁忌 | |
| 12 | 00:00 01/11/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 12: 自然与环境 | |
| 13 | 00:00 08/11/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 13: 现代生活 | |
| 14 | 00:00 12/11/2025 | C302 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 14: 科学与迷信 | |
| 15 | 00:00 15/11/2025 | B202 | 2 | NA2701C Nghe Tiếng Trung 2 | Trần Thị Phương Mai | Bài 15: 影视娱乐 | |