Phát triển bởi Công ty CP Công nghệ Tin học và Thương mại Tân Phong

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
NA2701CNghe Tiếng Trung 2 Trần Thị Phương Mai03030vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Thị Vân Anh2312700028NA2701C
240000
2Phạm Thị Hiền2312700023NA2701C
20000
3Nguyễn Thị Thu Huyền2312700002NA2701C
30000
4Nguyễn Thu Hương2312700034NA2701C
10000
5Phạm Nhật Linh2312700040NA2701C
10000
6Vũ Thị Thanh Nhi2312751001NA2701C
30000
7Nguyễn Thị Kim Oanh2312700007NA2701C
10000
8Vũ Mai Phương2312700009NA2701C
10000
9Nguyễn Thị Tâm2312700004NA2701C
10000
10Đồng Thị Phương Thảo2312700025NA2701C
20000
11Phạm Thị Thùy2312700035NA2701C
20000
12Phạm Văn Tuyền2312700008NA2701C
20000
13Nguyễn Thị Hồng Vân2312700029NA2701C
40000
    1
  • 1
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:00 16/08/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 1: 校园生活
200:00 23/08/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 2: 饮食
Vũ Thị Thanh Nhi (1t)
300:00 06/09/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 3: 交通状况
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Phạm Thị Hiền (2t, phép)
400:00 13/09/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 4: 婚姻与家庭
Nguyễn Thị Thu Huyền (1t)
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
500:00 20/09/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 5: 体育运动
Phạm Thị Hiền (1t)
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Vũ Thị Thanh Nhi (2t, phép)
600:00 27/09/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 6: 参观旅游
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Vũ Thị Thanh Nhi (1t)
Nguyễn Thị Thu Huyền (1t)
Phạm Văn Tuyền (1t)
700:00 04/10/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 7: 疾病与治疗
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Phạm Thị Hiền (1t)
Nguyễn Thị Tâm (2t, phép)
800:00 11/10/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 8: 职业与工作
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Nguyễn Thị Hồng Vân (1t)
900:00 15/10/2025C3022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 9: 健康
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Phạm Thị Hiền (1t, phép)
Vũ Thị Thanh Nhi (1t, phép)
Đồng Thị Phương Thảo (1t)
Phạm Văn Tuyền (1t, phép)
Nguyễn Thị Hồng Vân (1t)
1000:00 18/10/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 10: 谈网络
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
1100:00 25/10/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 11: 风俗与禁忌
Nguyễn Thị Hồng Vân (2t)
Phạm Thị Thùy (2t)
Phạm Thị Hiền (2t, phép)
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
Nguyễn Thu Hương (1t)
Phạm Nhật Linh (1t)
Vũ Thị Thanh Nhi (1t)
Nguyễn Thị Kim Oanh (1t)
Nguyễn Thị Thu Huyền (1t)
Đồng Thị Phương Thảo (1t)
Phạm Văn Tuyền (1t)
1200:00 01/11/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 12: 自然与环境
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
1300:00 08/11/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 13: 现代生活
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
1400:00 12/11/2025C3022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 14: 科学与迷信
Vũ Mai Phương (1t)
Nguyễn Thị Tâm (1t)
Vũ Thị Thanh Nhi (1t, phép)
1500:00 15/11/2025B2022NA2701C
Nghe Tiếng Trung 2
Trần Thị Phương Mai
Bài 15: 影视娱乐
Nguyễn Thị Vân Anh (2t)
    1
  • 1