| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DC2801 | Bơi Lội | Ngô Quốc Hưng | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Phan Minh Anh | 2412102022 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Phạm Tuấn Anh | 2412102027 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Văn An | 2412102013 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Nguyễn Văn An | 2412102026 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Hoàng Đức Bình | 2412102033 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Phạm Đức Duy | 2412102006 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Vũ Văn Duy | 2412102019 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Vũ Đức Dũng | 2412102010 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Cao Thành Dương | 2412102020 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Tiến Đạt | 2412102025 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Trọng Đức | 2412102001 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Hà Đình Giang | 2412102005 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Phạm Văn Hải | 2412102004 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Vũ Kiến Hân | 2412102011 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Phạm Thế Hiền | 2412102016 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Vũ Đức Trung Hiếu | 2412102009 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Minh Hiếu | 2412102035 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Đỗ Trung Hiếu | 2412400085 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Đỗ Doãn Hoàng | 2412102017 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Đào Khải Hoàn | 2412102003 | DC2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|