Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
NA2801H | Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thu Anh | 2412700039 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nguyễn Diệu Ánh | 2412700004 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Trịnh Mai Ánh | 2412700088 | NA2801H | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Phạm Thị Thùy Dương | 2412700030 | NA2801H | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Đặng Thu Hằng | 2412700020 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Đồng Kim Diệu Linh | 2412111017 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Phạm Thị Khánh Linh | 2412700055 | NA2801H | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 2412700045 | NA2801H | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2412700067 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 2412755003 | NA2801H | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ngô Ánh Ngọc | 2412700002 | NA2801H | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Phương Diệp Nhi | 2412700022 | NA2801H | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2412700056 | NA2801H | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2412700048 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Hoàng Quỳnh Trang | 2412700073 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Lê Thị Tuyết | 2412700101 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 2412700061 | NA2801H | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 02:50 15/01/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | Module 4: Microsoft Office Excel 2010 4.1. Tạo bảng tính đầu tiên 4.1.1. Khởi động và thoát khỏi Excel 4.1.2. Tạo bảng tính mới 4.1.3. Ghi và đóng bảng tính 4.1.4. Sửa nội dung ô 4.1.5. Công thức tính toán đơn giản 4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel Bài tập | |
2 | 02:50 22/01/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.2. Quản lý bảng tính 4.2.1. Quản lý tệp bảng tính 4.2.2. Quản lý bảng tính 4.2.3. Di chuyển và sao chép Bài tập | |
3 | 02:50 12/02/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.3. Định dạng và in ấn 4.3.1. Định dạng bảng tính 4.3.2. Điều chỉnh mở rộng 4.3.3. In ấn Bài tập | |
4 | 02:50 19/02/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.4. Công thức và bảng tính trong Excel 4.4.1. Mở rộng sử dụng các công thức 4.4.2. Bảng trong Excel Bài tập | |
5 | 02:50 26/02/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.5. Các hàm trong Excel 4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA, MAX, MIN) 4.5.2. Hàm điều kiện IF Bài tập | |
6 | 02:50 05/03/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP | |
7 | 02:50 12/03/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP | |
8 | 02:50 19/03/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.5.5. Hàm tính toán điều kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF) Bài tập | |
9 | 02:50 26/03/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.5.6. Hàm tính toán nhiều điều kiện (SUMIFS, AVERAGEIFS, COUNTIFS) Bài tập | |
10 | 02:50 02/04/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.6. Sắp xếp và lọc dữ liệu 4.6.1. Sắp xếp bảng tính 4.6.2. Lọc dữ liệu AutoFilter và AdvancedFilter Bài tập | |
11 | 02:50 09/04/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.7. Thống kê dữ liệu bằng Subtotal và PivotTable Bài tập | |
12 | 02:50 16/04/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.8. Biểu đồ và hình vẽ 4.8.1. Biểu đồ 4.8.2.Chuyển đổi dạng tệp bảng tính 4.8.3. Hình ảnh, chữ nghệ thuật và hình vẽ Kiểm tra | |
13 | 02:50 23/04/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | Module 6: Microsoft Office PowerPoint 2010 6.1. Tạo bản trình chiếu đầu tiên 6.1.1. Khởi động và thoát khỏi PowerPoint 6.1.2. Tạo một bản trình chiếu 6.1.3. Lưu và đóng bản trình chiếu 6.1.4. Tạo bản trình chiếu mới sử dụng mẫu có sẵn 6.1.5. Sử dụng trợ giúp trong PowerPoint 6.2. Làm việc với text trong PowerPoint 6.2.1. Làm việc với các bản trình chiếu 6.2.2. Nhập nội dung 6.2.3. Trình bầy nội dung 6.2.4. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp | |
14 | 02:50 07/05/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 6.6. Hoàn thiện bản trình chiếu 6.6.1. Điều chỉnh bản trình chiếu 6.6.2. In ấn 6.6.3. Tạo hiệu ứng trình chiếu Slide 6.6.4. Thời gian và trình chiếu Slide 6.7. Sử dụng lại và trao đổi bản trình chiếu 6.7.1. Sử dụng lại 6.7.2. Trao đổi các bản trình chiếu Kiểm tra Module 6 Ôn tập | |
15 | 02:50 14/05/2025 | D201 | 2 | NA2801H Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | Ôn tập |