Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|---|---|
QT2801N | Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 30 | 30 | 30 | vietnamese |
STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Nguyễn Thành Công | 2412400024 | QT2801N | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Phí Trung Dũng | 2412400114 | QT2801N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412400041 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2412402006 | QT2801N | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Phạm Khánh Huy | 2412402003 | QT2801N | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Vũ Thị Minh Khuê | 2412400122 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801N | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06:55 07/03/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | Module 4: Microsoft Office Excel 2010 4.1. Tạo bảng tính đầu tiên 4.1.1. Khởi động và thoát khỏi Excel 4.1.2. Tạo bảng tính cơ bản 4.1.3. Ghi và đóng bảng tính 4.1.4. Sửa nội dung ô 4.1.5. Công thức tính toán đơn giản 4.1.6. Sử dụng trợ giúp của Excel Bài tập | |
2 | 06:55 14/03/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.2. Quản lý bảng tính 4.2.1. Quản lý tệp bảng tính 4.2.2. Quản lý bảng tính 4.2.3. Di chuyển và sao chép 4.3. Định dạng và in ấn 4.3.1. Định dạng bảng tính 4.3.2. Điều chỉnh mở rộng 4.3.3. In ấn Bài tập | |
3 | 06:55 21/03/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.4. Công thức và bảng tính trong Excel 4.4.1. Mở rộng sử dụng các công thức 4.4.2. Bảng trong Excel Bài tập | |
4 | 06:55 28/03/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.5. Các hàm trong Excel 4.5.1. Các hàm cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, COUNTA, MAX, MIN) 4.5.2. Hàm điều kiện IF 4.5.3. Hàm tìm kiếm VLOOKUP 4.5.4. Hàm tìm kiếm HLOOKUP 4.5.5. Hàm tính toán điều kiện (SUMIF, AVERAGEIF, COUNTIF) Bài tập | |
5 | 06:55 04/04/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.6. Sắp xếp và lọc dữ liệu 4.6.1. Sắp xếp bảng tính 4.6.2. Lọc dữ liệu AutoFilter và AdvancedFilter 4.7. Thống kê dữ liệu bằng Subtotal và PivotTable Kiểm tra | |
6 | 06:55 11/04/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 4.8. Biểu đồ và hình vẽ 4.8.1. Biểu đồ 4.8.2.Chuyển đổi dạng tệp bảng tính 4.8.3. Hình ảnh, chữ nghệ thuật và hình vẽ Kiểm tra | |
7 | 06:55 18/04/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | Module 6: Microsoft Office PowerPoint 2010 6.1. Tạo bản trình chiếu đầu tiên 6.1.1. Khởi động và thoát khỏi PowerPoint 6.1.2. Tạo một bản trình chiếu 6.1.3. Lưu và đóng bản trình chiếu 6.1.4. Tạo bản trình chiếu mới sử dụng mẫu có sẵn 6.1.5. Sử dụng trợ giúp trong PowerPoint | |
8 | 06:55 25/04/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 6.2. Làm việc với text trong PowerPoint 6.2.1. Làm việc với các bản trình chiếu 6.2.2. Nhập nội dung 6.2.3. Trình bày nội dung 6.2.4. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp | |
9 | 06:55 09/05/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | 6.6. Hoàn thiện bản trình chiếu 6.6.1. Điều chỉnh bản trình chiếu 6.6.2. In ấn 6.6.3. Tạo hiệu ứng trình chiếu Slide 6.6.4. Thời gian và trình chiếu Slide 6.7. Sử dụng lại và trao đổi bản trình chiếu 6.7.1. Sử dụng lại 6.7.2. Trao đổi các bản trình chiếu Kiểm tra Module 6 Ôn tập | |
10 | 06:55 16/05/2025 | D201 | 3 | QT2801N Tin Học Đại Cương 2 | Vũ Trọng Chiến | Tổng kết, ôn tập |