| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT2802 | Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 45 | 48 | 48 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Vũ Hoàng Anh | 2412111033 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Sỹ Duy Anh | 2412111022 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2412111035 | CT2802 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Thành Đạt | 2412111062 | CT2802 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Nguyễn Huy Hoàng | 2412111002 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 2412111059 | CT2802 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Hải Long | 2412111040 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Ngô Xuân Lộc | 2412111066 | CT2802 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Đức Minh | 2412111057 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Vũ Văn Phong | 2412111060 | CT2802 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Tiến Tài | 2412111009 | CT2802 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Hoàng Nhật Thắng | 2412111007 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 11/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Mở đầu Chương 1: Giới thiệu TSL 1.1 Các cách điều khiển truyền thường thấy: Điện thoại, Đài, TV, và Internet 1.2 Các khái niệm cơ bản | |
| 2 | 00:00 18/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 1.3 Các mô hình truyền thông 1.4 Các thành phần của hệ thống truyền Đánh giá 1: 30% | |
| 3 | 00:00 25/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Chương 2: Hệ thống truyền dữ liệu 2.1 Mô hình hệ thống 2.2 Mô hình phân tầng OSI/TCP IP | |
| 4 | 00:00 08/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 2.5 Các interface giao tiếp 2.6 Giao thức tầng vật lý | |
| 5 | 00:00 15/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Chương 3: Mã hóa dữ liệu 3.1 Mã hóa dữ liệu 3.1.1. Số -Số: NRZ encoding, Multilevel binary 3.1.2. Số - Tương tự | |
| 6 | 00:00 22/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 3.1.3. Tương tự - số 3.1.4. Tương tự- Tương tự: ASK, FSK, PSK | |
| 7 | 00:00 29/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 3.2 Các phương thức truyền dữ liệu: (Asynchronous transmission, Synchronous transmission, Ethernet link layer frame example) | |
| 8 | 00:00 01/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Chương 4: Điều khiển liên kết dữ liệu 4.1 Các phương thức điều khiển dòng | |
| 9 | 00:00 06/10/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 4.1.1 Điều khiển dòng (Stop and Wait; Sliding Window, Điều khiển lỗi, Stop And Wait, Go back N, and Selective Reject | |
| 10 | 00:00 08/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 4.2 Dồn kênh, Phân kênh | |
| 11 | 00:00 13/10/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 4.2.1. Dồn kênh | |
| 12 | 00:00 15/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 4.2.2. Phân kênh theo tần số | |
| 13 | 00:00 20/10/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 4.2.3. Phân kênh theo thời gian | |
| 14 | 00:00 22/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Chương 5: Phân tích dữ liệu 5.1 Dịch vụ services, các loại cơ sở dữ liệu 5.2 Error detection and correction | |
| 15 | 00:00 27/10/2025 | B103 | 3 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 5.3 Multiple access protocols 5.4 LANs :Addressing & ARP, Ethernet, Switches, VLANs, PPP | |
| 16 | 00:00 29/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | 5.5 Data center networking | |
| 17 | 00:00 03/11/2025 | B103 | 5 | CT2802 Truyền Số Liệu | Vũ Trọng Chiến | Tổng kết-dự án Đánh giá 3: 40% |