Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng 2024

Remaster by Bui Duc Thang

Thông tin lớp học
Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnngôn ngữ
CT2802Truyền Số Liệu Vũ Trọng Chiến454848vietnamese
Tình hình học tập
STTHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTổng tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Đức Anh2412111058CT2802
280000
2Vũ Hoàng Anh2412111033CT2802
00000
3Nguyễn Sỹ Duy Anh2412111022CT2802
00000
4Đào Vũ Hoàng Anh2412111035CT2802
50000
5Nguyễn Hoàng Công2412111014CT2802
80000
6Nguyễn Đức Duy2412111037CT2802
90000
7Đặng Tiến Duy2412111064CT2802
160000
8Nguyễn Mai Dương2412111054CT2802
90000
9Nguyễn Thành Đạt2412111062CT2802
70000
10Nguyễn Huy Hoàng2412111002CT2802
00000
11Nguyễn Thị Khánh Linh2412111059CT2802
30000
12Nguyễn Hải Long2412111040CT2802
00000
13Ngô Xuân Lộc2412111066CT2802
80000
14Nguyễn Đức Minh2412111057CT2802
00000
15Vũ Văn Phong2412111060CT2802
150000
16Võ Anh Quân2412111008CT2802
140000
17Nguyễn Tiến Tài2412111009CT2802
10000
18Phạm Văn Long Thành2412111016CT2802
50000
19Hoàng Nhật Thắng2412111007CT2802
00000
20Nguyễn Minh Toàn2412111006CT2802
420000
    1
  • 1
  • 2
Các buổi học đã hoàn thành
STTThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
100:00 11/08/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Mở đầu
Chương 1: Giới thiệu TSL
1.1 Các cách điều khiển truyền thường thấy: Điện thoại, Đài, TV, và Internet
1.2 Các khái niệm cơ bản
200:00 18/08/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
1.3 Các mô hình truyền thông
1.4 Các thành phần của hệ thống truyền
Đánh giá 1: 30%
Hoàng Đức Anh (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Đào Đình Văn (3t)
300:00 25/08/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Chương 2: Hệ thống truyền dữ liệu
2.1 Mô hình hệ thống
2.2 Mô hình phân tầng OSI/TCP IP
Vũ Hoàng Hải (3t)
Ngô Xuân Lộc (3t)
Võ Anh Quân (3t)
Đinh Ngọc Trung (3t)
Đỗ Lệnh Tuyến (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Nguyễn Đức Duy (1t)
Nguyễn Mai Dương (1t)
Hoàng Đức Anh (1t)
Nguyễn Thành Đạt (1t)
Vũ Văn Phong (1t)
Phạm Văn Long Thành (1t)
400:00 08/09/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
2.5 Các interface giao tiếp
2.6 Giao thức tầng vật lý
Nguyễn Hoàng Công (1t)
Nguyễn Mai Dương (1t)
Nguyễn Đức Duy (3t)
Đặng Tiến Duy (3t)
Nguyễn Tiến Tài (1t)
Nguyễn Thành Đạt (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Phạm Ngọc Tú (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Đinh Ngọc Trung (1t)
500:00 15/09/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Chương 3: Mã hóa dữ liệu
3.1 Mã hóa dữ liệu
3.1.1. Số -Số: NRZ encoding, Multilevel binary
3.1.2. Số - Tương tự
Nguyễn Mai Dương (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Vũ Văn Phong (1t)
Phạm Văn Long Thành (1t)
Phạm Ngọc Tú (1t)
600:00 22/09/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
3.1.3. Tương tự - số
3.1.4. Tương tự- Tương tự: ASK, FSK, PSK
Hoàng Đức Anh (3t)
Nguyễn Đức Duy (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Đinh Ngọc Trung (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Đặng Tiến Duy (1t)
Nguyễn Thành Đạt (1t)
Nguyễn Mai Dương (1t)
Vũ Văn Phong (1t)
700:00 29/09/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
3.2 Các phương thức truyền dữ liệu: (Asynchronous transmission, Synchronous transmission, Ethernet link layer frame
example)
Đào Đình Văn (3t)
Nguyễn Hoàng Công (1t)
Hoàng Đức Anh (3t)
Đặng Tiến Duy (3t)
Nguyễn Thị Khánh Linh (3t)
Ngô Xuân Lộc (3t)
Võ Anh Quân (3t)
Phạm Văn Long Thành (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Nguyễn Đức Duy (1t)
Vũ Văn Phong (1t)
800:00 01/10/2025B1032CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Chương 4: Điều khiển liên kết dữ liệu
4.1 Các phương thức điều khiển dòng
Hoàng Đức Anh (2t)
Vũ Văn Phong (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đinh Ngọc Trung (2t)
Phạm Ngọc Tú (2t)
Đào Đình Văn (2t)
Đặng Tiến Duy (1t)
Nguyễn Hoàng Công (1t)
Võ Anh Quân (1t)
Nguyễn Mai Dương (1t)
900:00 06/10/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
4.1.1 Điều khiển dòng (Stop and Wait; Sliding Window, Điều khiển lỗi, Stop And Wait, Go
back N, and Selective Reject
Đào Vũ Hoàng Anh (3t)
Vũ Văn Phong (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Phạm Ngọc Tú (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Hoàng Đức Anh (1t)
Đặng Tiến Duy (1t)
Nguyễn Mai Dương (1t)
Nguyễn Thành Đạt (1t)
Nguyễn Hoàng Công (1t)
1000:00 08/10/2025B1032CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
4.2 Dồn kênh, Phân kênh
Hoàng Đức Anh (2t)
Nguyễn Hoàng Công (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đinh Ngọc Trung (2t)
Đào Đình Văn (2t)
Vũ Văn Phong (1t)
Võ Anh Quân (1t)
Nguyễn Mai Dương (1t)
1100:00 13/10/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
4.2.1. Dồn kênh
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Đặng Tiến Duy (1t)
Nguyễn Thành Đạt (1t)
Hoàng Đức Anh (1t)
Võ Anh Quân (1t)
Đinh Ngọc Trung (1t)
1200:00 15/10/2025B1032CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
4.2.2. Phân kênh theo tần số
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đào Đình Văn (2t)
Đào Vũ Hoàng Anh (1t)
Đỗ Lệnh Tuyến (1t)
Hoàng Đức Anh (1t)
Vũ Văn Phong (1t)
Ngô Xuân Lộc (1t)
1300:00 20/10/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
4.2.3. Phân kênh theo thời gian
Đặng Tiến Duy (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Đỗ Lệnh Tuyến (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Hoàng Đức Anh (1t)
Nguyễn Đức Duy (1t)
Đinh Ngọc Trung (1t)
Vũ Văn Phong (1t)
1400:00 22/10/2025B1032CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Chương 5: Phân tích dữ liệu
5.1 Dịch vụ services, các loại cơ
sở dữ liệu
5.2 Error detection and correction
Đặng Tiến Duy (2t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đinh Ngọc Trung (2t)
Đào Đình Văn (2t)
1500:00 27/10/2025B1033CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
5.3 Multiple access protocols
5.4 LANs :Addressing & ARP,
Ethernet, Switches, VLANs, PPP
Hoàng Đức Anh (3t)
Vũ Văn Phong (3t)
Nguyễn Minh Toàn (3t)
Đào Đình Văn (3t)
Đỗ Lệnh Tuyến (1t)
1600:00 29/10/2025B1032CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
5.5 Data center networking
Phạm Ngọc Tú (2t, phép)
Hoàng Đức Anh (2t)
Đặng Tiến Duy (1t)
Nguyễn Hoàng Công (2t)
Đào Vũ Hoàng Anh (1t)
Ngô Xuân Lộc (1t)
Nguyễn Minh Toàn (2t)
Đào Đình Văn (2t)
1700:00 03/11/2025B1035CT2802
Truyền Số Liệu
Vũ Trọng Chiến
Tổng kết-dự án
Đánh giá 3: 40%
Hoàng Đức Anh (5t)
Nguyễn Minh Toàn (5t)
Đào Đình Văn (5t)
Võ Anh Quân (5t)
    1
  • 1