| Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | ngôn ngữ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| CT2802 | Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
| STT | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tổng tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hoàng Đức Anh | 2412111058 | CT2802 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Vũ Hoàng Anh | 2412111033 | CT2802 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Nguyễn Sỹ Duy Anh | 2412111022 | CT2802 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Đào Vũ Hoàng Anh | 2412111035 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Nguyễn Hoàng Công | 2412111014 | CT2802 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Đức Duy | 2412111037 | CT2802 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Đặng Tiến Duy | 2412111064 | CT2802 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Nguyễn Mai Dương | 2412111054 | CT2802 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Nguyễn Thành Đạt | 2412111062 | CT2802 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Vũ Hoàng Hải | 2412111024 | CT2802 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Nguyễn Huy Hoàng | 2412111002 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 2412111059 | CT2802 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Nguyễn Hải Long | 2412111040 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Nguyễn Đức Minh | 2412111057 | CT2802 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Vũ Văn Phong | 2412111060 | CT2802 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Võ Anh Quân | 2412111008 | CT2802 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Nguyễn Tiến Tài | 2412111009 | CT2802 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Phạm Văn Long Thành | 2412111016 | CT2802 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Hoàng Nhật Thắng | 2412111007 | CT2802 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Nguyễn Minh Toàn | 2412111006 | CT2802 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| STT | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 00:00 13/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 2 | 00:00 20/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 3 | 00:00 27/08/2025 | B103 | 3 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 4 | 00:00 03/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 5 | 00:00 10/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 6 | 00:00 17/09/2025 | B103 | 3 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 7 | 02:50 22/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 8 | 02:50 29/09/2025 | B103 | 2 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 9 | 02:50 06/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 10 | 02:50 13/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 11 | 02:50 20/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân | ||
| 12 | 02:50 27/10/2025 | B103 | 2 | CT2802 Toán Cao Cấp 1 | Hoàng Hải Vân |